BÁN MÁY TIỆN CNC TAKAMAZ X-10 FANUC 21TB-2001

BÁN MÁY TIỆN CNC TAKAMAZ X-10i FANUC 21iTB – DATE 2004

MÁY TIỆN CNC MORI SEIKI AL-20 FANUC OT

Hiệu máy:MORISEIKI
Model:AL – 20
Năm sản xuất:1989
Hệ điều hành:FANUC OT
Hành trình:X: 250mm; Z: 475mm
Số ổ dao:8 EA
Tốc độ trục chính:3500 rpm
Đường kính mâm cặp:210 mm
Chiều dài chống tâm:500 mm
Kích thước máy:(1.9 x 2.5 x 2.6)m
Trọng lượng:3000 kg

Mori seiki AL-2 Yasnac LX3

Hiệu máy:MORISEIKI
Model:AL – 2BT
Năm sản xuất:1989
Hệ điều hành:YASNAC LX-3
Hành trình:X: 250mm; Z: 475mm
Số ổ dao:8 EA
Tốc độ trục chính:3500 rpm
Đường kính mâm cặp:210 mm
Chiều dài chống tâm:500 mm
Kích thước máy:(1.9 x 2.5 x 2.6)m
Trọng lượng:3000 kg

Máy Phay CNC MAKINO MSA-40 FANUC 15M

Hiệu máy ( Brand)MAKINO
Kiểu máy (Model)MSA-40
Nam ( Year )1990
Hệ điều hành (System control)FANUC 15M
Hành trình    (Travel)X: 600mm;Y: 400mm;Z:410mm
Tốc độ trục chính ( Spindle speed)12000 r.p.m
Số đầu dao (Number of tool) ATC20 EA ;    BT  40
Kích thước bàn  ( Table size)(400 x 800)mm
Kích thước máy (Dimension) LxWxH 2,0 x 2,4 x 2,5
Trọng lượng (Weight)4000kg

Máy Tiện CNC MORI SEIKI SL-204MC

Hiệu máy:MORISEIKI
Model:SL – 204MC
Năm sản xuất:2003
Hệ điều hành:MSG 805
Hành trình:X: 420mm; Z: 520mm
Số ổ dao:12 EA
Tốc độ trục chính:3500 rpm
Đường kính mâm cặp:210 mm LỖ 52mm
Chiều dài chống tâm:600 mm
Kích thước máy:(1.9 x 2.5 x 2.6)m
Trọng lượng:5000 kg

Bán máy PHAY CNC OKK PCV50

Hiệu máy ( Brand)OKK
Kiểu máy (Model)PCV-50
Nam ( Year )1990
Hệ điều hành (System control)MITSU M320
Hành trình    (Travel)X: 720mm;Y: 520mm;Z:520mm
Tốc độ trục chính ( Spindle speed)6000 r.p.m
Số đầu dao (Number of tool) ATC24 EA ;    BT  50
Kích thước bàn  ( Table size)(500 x 800)mm
Kích thước máy (Dimension) LxWxH 3,3 x 2,4 x 2,8
Trọng lượng (Weight)6000kg

Bán máy Tiện CNC MORI SEIKI SL-25B500 FANUC 16T

Hiệu máy:MORISEIKI
Model:SL – 25B500
Năm sản xuất:1996
Hệ điều hành:FANUC 16T
Hành trình:X: 320mm; Z: 560mm
Số ổ dao:10 EA
Tốc độ trục chính:3500 rpm
Đường kính mâm cặp:250 mm LỖ 65mm
Chiều dài chống tâm:600 mm
Kích thước máy:(1.9 x 2.5 x 2.6)m
Trọng lượng:5500 kg

Bán máy Khoan CNC FANUC TAPE DRILL MODEL T FANUC OM

Hiệu máy ( Brand)FANUC
Kiểu máy (Model)TAPDRILL MODEL T
Nam ( Year )1988
Hệ điều hành (System control)FANUC OM
Hành trình    (Travel)X: 500mm;Y: 380mm;Z:300mm
Tốc độ trục chính ( Spindle speed)6000 r.p.m
Số đầu dao (Number of tool) ATC10 EA ;    BT  30
Kích thước bàn  ( Table size)(400 x 800)mm
Kích thước máy (Dimension) LxWxH 2,0 x 2,0x 2,2m
Trọng lượng (Weight)2000kg

Bán máy TIỆN CNC MORI SEIKI SL-200 FANUC 18TC

Hiệu máy:MORISEIKI
Model:SL – 200
Năm sản xuất:1997
Hệ điều hành:FANUC 18T
Hành trình:X: 250mm; Z: 560mm
Số ổ dao:12 EA
Tốc độ trục chính:3500 rpm
Đường kính mâm cặp:210 mm
Chiều dài chống tâm:600 mm
Kích thước máy:(1.9 x 2.5 x 2.6)m
Trọng lượng:4500 kg